Môi trường hoạt động

Thông số kỹ thuật
Nhiệt độ-20 ÷ 85°C ±0.5%
Lưu trữ0 ÷ 60°C
Độ ẩm5 ÷ 95%

Đặc tính điện & tiêu thụ

Thông số kỹ thuật
Dải hoạt động9÷36 VDC
Điện áp cấp danh định12÷24 VDC
Dòng tiêu thụ Active:48÷60 mA
Idle22÷24 mA
GPS sleep10÷12 mA
Chức năng bảo vệChống ngắn mạch, quá dòng
Triệt tiêu xung điện áp
Ngược cực
Nguồn dự phòngKhông
Digital outputDòng tải lớn nhất: 50mA
Điện áp lớn nhất24VDC
Digital input0-36VDC
Ngưỡng logic4V

Đặc tả vật lý

Thông số kỹ thuật
Kích thước94.0 x 55.0 x 16.8 (mm)
Trọng lượng205g
Housing NhựaABS + PC, không cháy
ConnectorMolex Micro-Fit3.0, 2×3 pin
AntennaBuilt-in
SIM cardNano SIM Card

Kết nối 4G-LTE

Thông số kỹ thuật
ModemSIMCOM A7672S
AntenaInternal
Băng tầnTDD-LTE: B34/B38/B39/B40/B41
FDD-LTE:B1/B3/B5/B8
GSM/GPRS/EDGE:900/1800 MHz
Data transferLTE CAT1: 10(DL)/5(UL)
GPRS/EDGE:236.8(DL)/236.8(UL)
SMS
Giao thứcTCP/IP

GNSS

Thông số kỹ thuật
ModuleSIMCOM A7672S
ChipsetUC6226
SystemsGPS+Beidou
Hiệu năng Tracking-160 dBm
Reacquisition-158 dBm
Cold starts28 s
Warm start26 s
Hot starts<1s
AntennaBuilt-in patch antenna ceramic
with a high gain LNA
Độ chính xác< 10m

RFID reader

Thông số kỹ thuật
ChipsetCR95HF
Tần số13,553 ÷ 13,567 MHz
Tiêu chuẩnISO/IEC 14443 Type A and B
ISO/IEC 15693 (single or double subcarrier)
ISO/IEC 18092
Phản xạ chính≤ 4,5 mW ERP
Chế độ hoạt động: 0,67 μA/m
Phán xạ giả(-3,5 dB μA/m)
Chế độ chờ: 0,06 μA/m (-24,5 dB μA/m)
Khoảng cách đọcTối đa 3cm
Thẻ tương thíchI.CODE SLI, TAG_IT
QCVNQCVN96:2014/BTTTT
QCVN55:2010/BTTTT